🌟 -으려고 들다

1. 앞의 말이 나타내는 행동을 적극적으로 하려고 함을 나타내는 표현.

1. ĐỊNH: Cấu trúc thể hiện việc định thực hiện một cách tích cực hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가위를 찾으려고 들면 전에 쓰고 어디에 뒀는지 기억이 안 난다.
    When i try to find the scissors, i can't remember where i put them after i used them.
  • Google translate 집 한 채를 지으려고 들면 신경 쓸 문제가 한두 가지가 아니다.
    There are more than one or two problems to worry about when you try to build a house.
  • Google translate 나는 무조건 값을 깎으려고 드는 손님들이 얄미울 때가 많았다.
    I used to hate guests who tried to cut prices unconditionally.
  • Google translate 승규는 동생 간식이 조금이라도 많은 것 같으면 꼭 빼앗으려고 들어서 걱정이에요.
    I'm worried because seung-gyu always tries to take away his younger brother's snacks if he seems to have a little too much.
    Google translate 승규가 아주 욕심쟁이구나.
    Seung-gyu is very greedy.
Từ tham khảo -려고 들다: 앞의 말이 나타내는 행동을 적극적으로 하려고 함을 나타내는 표현.

-으려고 들다: -euryeogo deulda,しようとする,,,,,định,ตั้งใจที่จะ..., อยากที่จะ...,kalau mau melaksanakan~, kalau hendak,стараться; стремиться,(无对应词汇),

📚 Annotation: 'ㄹ'을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓰고, '-으려 들다'로 쓰기도 한다.

💕Start 으려고들다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43)